中文 Trung Quốc
加氣
加气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lưu thông khí
để thông gió
加氣 加气 phát âm tiếng Việt:
[jia1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to aerate
to ventilate
加氫油 加氢油
加沃特 加沃特
加沙 加沙
加油 加油
加油工 加油工
加油添醋 加油添醋