中文 Trung Quốc
加油工
加油工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cây xăng số tổng đài
加油工 加油工 phát âm tiếng Việt:
[jia1 you2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
gas station attendant
加油添醋 加油添醋
加油站 加油站
加法 加法
加泰羅尼亞 加泰罗尼亚
加派 加派
加深 加深