中文 Trung Quốc
加料鋼琴
加料钢琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuẩn bị sẵn sàng piano
加料鋼琴 加料钢琴 phát âm tiếng Việt:
[jia1 liao4 gang1 qin2]
Giải thích tiếng Anh
prepared piano
加時 加时
加查 加查
加查縣 加查县
加格達奇區 加格达奇区
加權平均 加权平均
加氣 加气