中文 Trung Quốc
別號
别号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí danh
別號 别号 phát âm tiếng Việt:
[bie2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
alias
別論 别论
別赫捷列夫 别赫捷列夫
別針 别针
別離 别离
刦 劫
刧 劫