中文 Trung Quốc
刧
劫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 劫 [jie2]
刧 劫 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 劫[jie2]
刨 刨
刨 刨
刨冰 刨冰
刨子 刨子
刨工 刨工
刨床 刨床