中文 Trung Quốc
  • 劇照 繁體中文 tranditional chinese劇照
  • 剧照 简体中文 tranditional chinese剧照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vẫn tiếp tục đe (trong công việc sân khấu)
  • giai đoạn ảnh
劇照 剧照 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 zhao4]

Giải thích tiếng Anh
  • still pose (in stage work)
  • stage photo