中文 Trung Quốc
  • 劇目 繁體中文 tranditional chinese劇目
  • 剧目 简体中文 tranditional chinese剧目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiết mục
  • danh sách các vở kịch hay nhạc kịch
劇目 剧目 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • repertoire
  • list of plays or operas