中文 Trung Quốc
創下高票房
创下高票房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập một kỷ lục hộp văn phòng
創下高票房 创下高票房 phát âm tiếng Việt:
[chuang4 xia4 gao1 piao4 fang2]
Giải thích tiếng Anh
to set a box office record
創世 创世
創世紀 创世纪
創世紀 创世纪
創世論 创世论
創作 创作
創作力 创作力