中文 Trung Quốc
  • 八塊腹肌 繁體中文 tranditional chinese八塊腹肌
  • 八块腹肌 简体中文 tranditional chinese八块腹肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sáu gói (cơ bụng)
八塊腹肌 八块腹肌 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1 kuai4 fu4 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • six pack (abdominal muscles)