中文 Trung Quốc
八十
八十
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tám mươi
80
八十 八十 phát âm tiếng Việt:
[ba1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
eighty
80
八十天環遊地球 八十天环游地球
八卦 八卦
八卦山 八卦山
八卦掌 八卦掌
八卦陣 八卦阵
八哥 八哥