中文 Trung Quốc
兩造
两造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả hai bên (để một vụ kiện)
nguyên đơn và bị đơn
兩造 两造 phát âm tiếng Việt:
[liang3 zao4]
Giải thích tiếng Anh
both parties (to a lawsuit)
plaintiff and defendant
兩邊 两边
兩院 两院
兩院制 两院制
兩面 两面
兩面三刀 两面三刀
兩面派 两面派