中文 Trung Quốc
兩邊
两边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai bên
cả hai bên
兩邊 两边 phát âm tiếng Việt:
[liang3 bian5]
Giải thích tiếng Anh
either side
both sides
兩院 两院
兩院制 两院制
兩難 两难
兩面三刀 两面三刀
兩面派 两面派
兩頭 两头