中文 Trung Quốc
  • 兩虎相爭 繁體中文 tranditional chinese兩虎相爭
  • 两虎相争 简体中文 tranditional chinese两虎相争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hai hổ chiến đấu (thành ngữ); Các cuộc thi khốc liệt giữa các nhân vật chính đều phù hợp
兩虎相爭 两虎相争 phát âm tiếng Việt:
  • [liang3 hu3 xiang1 zheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • two tigers fighting (idiom); fierce contest between evenly matched protagonists