中文 Trung Quốc
兩節棍
两节棍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nunchaku
兩節棍 两节棍 phát âm tiếng Việt:
[liang3 jie2 gun4]
Giải thích tiếng Anh
nunchaku
兩者 两者
兩耳不聞窗外事 两耳不闻窗外事
兩肋插刀 两肋插刀
兩虎相爭 两虎相争
兩虎相爭,必有一傷 两虎相争,必有一伤
兩虎相鬥 两虎相斗