中文 Trung Quốc
  • 兩清 繁體中文 tranditional chinese兩清
  • 两清 简体中文 tranditional chinese两清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giải quyết cho vay (thuật ngữ kinh doanh)
  • kinh doanh hoàn chỉnh đến sự hài lòng của cả hai bên
兩清 两清 phát âm tiếng Việt:
  • [liang3 qing1]

Giải thích tiếng Anh
  • loan settled (business term)
  • business complete to the satisfaction of both parties