中文 Trung Quốc
  • 兩生類 繁體中文 tranditional chinese兩生類
  • 两生类 简体中文 tranditional chinese两生类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lớp Amphibia
  • cũng là tác giả 兩棲類|两栖类 [liang3 qi1 lei4]
兩生類 两生类 phát âm tiếng Việt:
  • [liang3 sheng1 lei4]

Giải thích tiếng Anh
  • class Amphibia
  • also written 兩棲類|两栖类[liang3 qi1 lei4]