中文 Trung Quốc
兩河流域
两河流域
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mesopotamia
兩河流域 两河流域 phát âm tiếng Việt:
[liang3 he2 liu2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
Mesopotamia
兩清 两清
兩湖 两湖
兩漢 两汉
兩用 两用
兩當 两当
兩當縣 两当县