中文 Trung Quốc
兩小無猜
两小无猜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn vô tội
兩小無猜 两小无猜 phát âm tiếng Việt:
[liang3 xiao3 wu2 cai1]
Giải thích tiếng Anh
innocent playmates
兩岸 两岸
兩岸三地 两岸三地
兩岸對話 两岸对话
兩廣 两广
兩廣總督 两广总督
兩彈一星 两弹一星