中文 Trung Quốc
兩岸
两岸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
song phương
cả hai bờ biển
cả hai bên
cả hai bờ biển
Đài Loan và lục địa
兩岸 两岸 phát âm tiếng Việt:
[liang3 an4]
Giải thích tiếng Anh
bilateral
both shores
both sides
both coasts
Taiwan and mainland
兩岸三地 两岸三地
兩岸對話 两岸对话
兩廂情願 两厢情愿
兩廣總督 两广总督
兩彈一星 两弹一星
兩德 两德