中文 Trung Quốc
兩國之間
两国之间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
song phương
giữa hai quốc gia
兩國之間 两国之间 phát âm tiếng Việt:
[liang3 guo2 zhi1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
bilateral
between two countries
兩國相爭,不斬來使 两国相争,不斩来使
兩國關係 两国关系
兩宋 两宋
兩岸 两岸
兩岸三地 两岸三地
兩岸對話 两岸对话