中文 Trung Quốc
兩分法
两分法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Chủ nghĩa Mao) một phân chia thành hai
兩分法 两分法 phát âm tiếng Việt:
[liang3 fen1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
(Maoism) one divides into two
兩千年 两千年
兩口子 两口子
兩句 两句
兩國 两国
兩國之間 两国之间
兩國相爭,不斬來使 两国相争,不斩来使