中文 Trung Quốc
全音
全音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ giai điệu (khoảng thời gian âm nhạc)
全音 全音 phát âm tiếng Việt:
[quan2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
whole tone (musical interval)
全食 全食
全體 全体
全體人員 全体人员
全鬚全尾兒 全须全尾儿
全麥 全麦
全麻 全麻