中文 Trung Quốc
初創公司
初创公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty mới
mới thành lập doanh nghiệp
初創公司 初创公司 phát âm tiếng Việt:
[chu1 chuang4 gong1 si1]
Giải thích tiếng Anh
new company
newly established enterprise
初升 初升
初夏 初夏
初夜 初夜
初始化 初始化
初學者 初学者
初審 初审