中文 Trung Quốc
  • 初創公司 繁體中文 tranditional chinese初創公司
  • 初创公司 简体中文 tranditional chinese初创公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công ty mới
  • mới thành lập doanh nghiệp
初創公司 初创公司 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 chuang4 gong1 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • new company
  • newly established enterprise