中文 Trung Quốc
全熟
全熟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấu chín kỹ lưỡng
cũng được thực hiện (của bít tết)
全熟 全熟 phát âm tiếng Việt:
[quan2 shu2]
Giải thích tiếng Anh
thoroughly cooked
well done (of steak)
全班 全班
全球 全球
全球位置測定系統 全球位置测定系统
全球定位系統 全球定位系统
全球性 全球性
全球暖化 全球暖化