中文 Trung Quốc
全球性
全球性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn cầu
trên toàn cầu
全球性 全球性 phát âm tiếng Việt:
[quan2 qiu2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
global
worldwide
全球暖化 全球暖化
全球氣候 全球气候
全球氣候升溫 全球气候升温
全球發展中心 全球发展中心
全球衛星導航系統 全球卫星导航系统
全球變暖 全球变暖