中文 Trung Quốc- 切診
- 切诊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (TCM) xung cảm giác và palpitation, một trong bốn phương pháp chẩn đoán 四診|四诊 [si4 zhen3]
切診 切诊 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (TCM) pulse feeling and palpitation, one of the four methods of diagnosis 四診|四诊[si4 zhen3]