中文 Trung Quốc
切變
切变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt (vật lý)
切變 切变 phát âm tiếng Việt:
[qie1 bian4]
Giải thích tiếng Anh
shear (physics)
切責 切责
切身 切身
切近 切近
切達 切达
切除 切除
切面 切面