中文 Trung Quốc
切牙
切牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
răng cửa
切牙 切牙 phát âm tiếng Việt:
[qie1 ya2]
Giải thích tiếng Anh
incisor tooth
切特豪斯學校 切特豪斯学校
切痛 切痛
切盼 切盼
切磋 切磋
切磋琢磨 切磋琢磨
切空間 切空间