中文 Trung Quốc
切磋
切磋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để so sánh các ghi chú
để tìm hiểu bằng cách tương tác
切磋 切磋 phát âm tiếng Việt:
[qie1 cuo1]
Giải thích tiếng Anh
to compare notes
to learn by interaction
切磋琢磨 切磋琢磨
切空間 切空间
切糕 切糕
切線 切线
切肉刀 切肉刀
切脈 切脉