中文 Trung Quốc
  • 分訴 繁體中文 tranditional chinese分訴
  • 分诉 简体中文 tranditional chinese分诉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • narrate
  • để giải thích
  • để biện minh cho mình
分訴 分诉 phát âm tiếng Việt:
  • [fen1 su4]

Giải thích tiếng Anh
  • to narrate
  • to explain
  • to justify oneself