中文 Trung Quốc
分詞
分词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân từ
分詞 分词 phát âm tiếng Việt:
[fen1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
participle
分說 分说
分貝 分贝
分賬 分账
分身 分身
分辨 分辨
分辨率 分辨率