中文 Trung Quốc
分裂組織
分裂组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức ly khai
Mô phân sinh (thực vật học)
分裂組織 分裂组织 phát âm tiếng Việt:
[fen1 lie4 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
separatist organization
meristem (botany)
分裝 分装
分裝機 分装机
分角器 分角器
分解代謝 分解代谢
分解作用 分解作用
分設 分设