中文 Trung Quốc
分析師
分析师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyên viên phân tích
Bình luận
分析師 分析师 phát âm tiếng Việt:
[fen1 xi1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
analyst
commentator
分析心理學 分析心理学
分析法 分析法
分析研究 分析研究
分析語 分析语
分枝 分枝
分校 分校