中文 Trung Quốc
刁
刁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Diao
刁 刁 phát âm tiếng Việt:
[Diao1]
Giải thích tiếng Anh
surname Diao
刁 刁
刁婦 刁妇
刁滑 刁滑
刁藩都方程 刁藩都方程
刁蠻 刁蛮
刁鑽 刁钻