中文 Trung Quốc
刁鑽
刁钻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xảo quyệt
khó khăn
刁鑽 刁钻 phát âm tiếng Việt:
[diao1 zuan1]
Giải thích tiếng Anh
crafty
tricky
刁難 刁难
刂 刂
刃 刃
分 分
分久必合,合久必分 分久必合,合久必分
分之 分之