中文 Trung Quốc
全度音
全度音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ giai điệu (khoảng thời gian âm nhạc)
全度音 全度音 phát âm tiếng Việt:
[quan2 du4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
whole tone (musical interval)
全影 全影
全復 全复
全心 全心
全愈 全愈
全才 全才
全數 全数