中文 Trung Quốc
  • 全心 繁體中文 tranditional chinese全心
  • 全心 简体中文 tranditional chinese全心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • với trái tim và linh hồn
全心 全心 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • with heart and soul