中文 Trung Quốc- 全國人大
- 全国人大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Abbr cho 全國人大會議|全国人大会议 [Quan2 guo2 Ren2 Da4 hui4 yi4], Đại hội nhân dân quốc gia (NPC)
全國人大 全国人大 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- abbr. for 全國人大會議|全国人大会议[Quan2 guo2 Ren2 Da4 hui4 yi4], National People's Congress (NPC)