中文 Trung Quốc
全國人大會議
全国人大会议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc hội nhân dân quốc gia (NPC)
全國人大會議 全国人大会议 phát âm tiếng Việt:
[Quan2 guo2 Ren2 Da4 hui4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
National People's Congress (NPC)
全國人民代表大會 全国人民代表大会
全國人民代表大會常務委員會 全国人民代表大会常务委员会
全國代表大會 全国代表大会
全國大會黨 全国大会党
全國性 全国性
全國民主聯盟 全国民主联盟