中文 Trung Quốc
全勤
全勤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lượng khán giả toàn thời gian tại nơi làm việc
全勤 全勤 phát âm tiếng Việt:
[quan2 qin2]
Giải thích tiếng Anh
full-time attendance at work
全南 全南
全南縣 全南县
全同 全同
全員 全员
全國 全国
全國人大 全国人大