中文 Trung Quốc
全優
全优
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổng thể xuất sắc
全優 全优 phát âm tiếng Việt:
[quan2 you1]
Giải thích tiếng Anh
overall excellence
全副 全副
全副武裝 全副武装
全副精力 全副精力
全力以赴 全力以赴
全勝 全胜
全勤 全勤