中文 Trung Quốc
出月子
出月子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoàn thành tháng tù sau khi sinh con
CF 坐月子 [zuo4 yue4 zi5]
出月子 出月子 phát âm tiếng Việt:
[chu1 yue4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to complete the month of confinement following childbirth
cf 坐月子[zuo4 yue4 zi5]
出格 出格
出榜 出榜
出樓子 出楼子
出殯 出殡
出毛病 出毛病
出氣 出气