中文 Trung Quốc
出榜
出榜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xuất bản lớp danh sách ứng cử viên thành công kỳ thi
出榜 出榜 phát âm tiếng Việt:
[chu1 bang3]
Giải thích tiếng Anh
to publish class list of successful exam candidates
出樓子 出楼子
出櫃 出柜
出殯 出殡
出氣 出气
出氣口 出气口
出氣筒 出气筒