中文 Trung Quốc
  • 出榜 繁體中文 tranditional chinese出榜
  • 出榜 简体中文 tranditional chinese出榜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xuất bản lớp danh sách ứng cử viên thành công kỳ thi
出榜 出榜 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 bang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to publish class list of successful exam candidates