中文 Trung Quốc
出征
出征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi vào cuộc chiến
chiến dịch (quân sự)
出征 出征 phát âm tiếng Việt:
[chu1 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
to go into battle
to campaign (military)
出恭 出恭
出息 出息
出息 出息
出招 出招
出擊 出击
出操 出操