中文 Trung Quốc
出口額
出口额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số lượng xuất khẩu
出口額 出口额 phát âm tiếng Việt:
[chu1 kou3 e2]
Giải thích tiếng Anh
export amount
出名 出名
出品 出品
出品人 出品人
出問題 出问题
出喪 出丧
出嘍子 出喽子