中文 Trung Quốc
出口商品
出口商品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản phẩm xuất khẩu
xuất khẩu hàng hoá
出口商品 出口商品 phát âm tiếng Việt:
[chu1 kou3 shang1 pin3]
Giải thích tiếng Anh
export product
export goods
出口成章 出口成章
出口氣 出口气
出口產品 出口产品
出口貨 出口货
出口額 出口额
出名 出名