中文 Trung Quốc
凶光
凶光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ominous glint
凶光 凶光 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 guang1]
Giải thích tiếng Anh
ominous glint
凶喪 凶丧
凶巴巴 凶巴巴
凶惡 凶恶
凶服 凶服
凶殘 凶残
凶焰 凶焰