中文 Trung Quốc
凶喪
凶丧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắp xếp tang lễ
凶喪 凶丧 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 sang1]
Giải thích tiếng Anh
funeral arrangements
凶巴巴 凶巴巴
凶惡 凶恶
凶暴 凶暴
凶殘 凶残
凶焰 凶焰
凶狠 凶狠