中文 Trung Quốc
  • 凶喪 繁體中文 tranditional chinese凶喪
  • 凶丧 简体中文 tranditional chinese凶丧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sắp xếp tang lễ
凶喪 凶丧 phát âm tiếng Việt:
  • [xiong1 sang1]

Giải thích tiếng Anh
  • funeral arrangements