中文 Trung Quốc
凳子
凳子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân
ghế nhỏ
凳子 凳子 phát âm tiếng Việt:
[deng4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
stool
small seat
凴 凭
凵 凵
凶 凶
凶信 凶信
凶兆 凶兆
凶光 凶光