中文 Trung Quốc
凱迪拉克
凯迪拉克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cadillac
凱迪拉克 凯迪拉克 phát âm tiếng Việt:
[Kai3 di2 la1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Cadillac
凱達格蘭 凯达格兰
凱達格蘭族 凯达格兰族
凱里 凯里
凳 凳
凳子 凳子
凴 凭